Dầu Gốc Nhóm II: Tính Chất và Ứng Dụng của 150N, 500N, BS150

5/5 - (1 bình chọn)

Dầu gốc là thành phần không thể thiếu trong dầu nhờn, chiếm phần lớn thể tích và đóng vai trò quyết định nhiều tính chất quan trọng của sản phẩm cuối cùng. Trong ngành công nghiệp dầu nhờn, dầu gốc được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên nguồn gốc và quy trình sản xuất. Trong số đó, dầu gốc nhóm II nổi bật nhờ những đặc tính ưu việt và phạm vi ứng dụng rộng rãi.

Dầu gốc nhóm II được sản xuất bằng phương pháp hydrocracking – một công nghệ tinh chế tiên tiến sử dụng hydro để loại bỏ tạp chất như lưu huỳnh, nitơ và các hợp chất không mong muốn khác. Nhờ đó, dầu gốc nhóm II đạt được độ tinh khiết cao, hàm lượng lưu huỳnh thấp và độ bão hòa hydrocarbon vượt trội, mang lại nhiều lợi ích so với các nhóm dầu gốc khác, đặc biệt là nhóm I.

Bài viết này sẽ tập trung phân tích ba loại dầu gốc nhóm II phổ biến: 150N, 500NBS150. Chúng ta sẽ khám phá chi tiết tính chất vật lý của từng loại, ứng dụng thực tiễn trong việc pha chế dầu nhờn, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa chúng để hiểu rõ hơn vai trò của dầu gốc nhóm II trong ngành công nghiệp hiện đại.


1. Giới thiệu về Dầu gốc và Vai trò trong ngành Công nghiệp Dầu Nhờn

Dầu nhờn là sản phẩm không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ việc bôi trơn động cơ ô tô, xe máy đến bảo vệ các thiết bị công nghiệp phức tạp. Thành phần chính của dầu nhờn là dầu gốc, chiếm khoảng 70-90% thể tích, kết hợp với các chất phụ gia để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh với các tính năng như chống mài mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt.

Phân loại dầu gốc theo các nhóm cơ bản

Các nhóm dầu gốc cơ bản

Dầu gốc được phân loại thành năm nhóm theo tiêu chuẩn của Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ (API), từ nhóm I đến nhóm V. Trong đó:

  • Nhóm I: Được sản xuất bằng phương pháp chiết tách dung môi truyền thống, có hàm lượng lưu huỳnh cao và độ bão hòa thấp.
  • Nhóm II: Sử dụng công nghệ hydrocracking, mang lại độ tinh khiết cao hơn và hiệu suất tốt hơn.
  • Nhóm III: Là dầu gốc siêu tinh khiết, cũng dùng hydrocracking nhưng với chỉ số độ nhớt cao hơn nhóm II.
  • Nhóm IV và V: Bao gồm dầu tổng hợp (PAO) và các loại dầu đặc biệt khác.

Dầu gốc nhóm II ngày càng được ưa chuộng nhờ sự cân bằng giữa chi phí sản xuất và hiệu suất. Với hàm lượng lưu huỳnh thấp (dưới 0,03%) và độ bão hòa hydrocarbon trên 90%, dầu gốc nhóm II không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe mà còn cung cấp độ ổn định vượt trội trong nhiều điều kiện vận hành.


2. Dầu gốc Nhóm II: Đặc điểm và Lợi Ích

Dầu gốc nhóm II được sản xuất thông qua quy trình hydrocracking, trong đó dầu thô được xử lý với áp suất và nhiệt độ cao cùng xúc tác hydro. Quá trình này phá vỡ các liên kết hydrocarbon không mong muốn, loại bỏ tạp chất và cải thiện cấu trúc phân tử của dầu.

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II

Đặc điểm nổi bật của dầu gốc nhóm II:

  • Hàm lượng lưu huỳnh thấp: Dưới 0,03%, giảm thiểu khí thải độc hại và kéo dài tuổi thọ của hệ thống xúc tác trong động cơ.

  • Độ bão hòa hydrocarbon cao: Trên 90%, giúp dầu ít bị oxy hóa, duy trì hiệu suất trong thời gian dài.
  • Chỉ số độ nhớt (VI) cao: Từ 80-120, đảm bảo độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi.
  • Màu sắc trong và ít mùi: Thẩm mỹ cao hơn, phù hợp với các sản phẩm dầu nhờn cao cấp.

Lợi ích so với nhóm I:

So với dầu gốc nhóm I, nhóm II có độ tinh khiết cao hơn, ít tạp chất hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Điều này giúp dầu nhờn pha chế từ nhóm II bền hơn, ít tạo cặn bẩn và phù hợp với các động cơ hiện đại yêu cầu hiệu suất cao.

Ứng dụng chung:

Dầu gốc nhóm II được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dầu động cơ, dầu thủy lực, dầu hộp số và dầu công nghiệp. Ba loại tiêu biểu – 150N, 500N và BS150 – sẽ được phân tích chi tiết dưới đây để thấy rõ sự khác biệt và ứng dụng cụ thể của từng loại.


3. Tính Chất và Ứng Dụng của Từng loại Dầu Gốc

Dầu gốc nhóm II được đặt tên dựa trên độ nhớt và đặc tính của chúng. Các con số như 150, 500 hay BS (Bright Stock) thường liên quan đến độ nhớt động học ở một nhiệt độ cụ thể, trong khi chữ “N” (neutral) ám chỉ quá trình tinh chế trung tính.

a. Dầu Gốc 150N

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II - 150N

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II – 150N

  • Tính chất vật lý:
    • Độ nhớt động học ở 40°C: 28-32 cSt.
    • Độ nhớt động học ở 100°C: 4-5.5 cSt.
    • Chỉ số độ nhớt (VI): 95-100.
    • Điểm chớp cháy: >200°C.
    • Điểm đông đặc: -9 đến -15°C.
    • Hàm lượng lưu huỳnh: <0,03%.
  • Đặc điểm: Dầu gốc 150N có độ nhớt thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu dầu nhờn nhẹ và dễ chảy. Độ nhớt thấp giúp dầu lưu thông nhanh, giảm ma sát ở các bộ phận nhỏ và hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thường.
  • Ứng dụng:
    • Dầu động cơ xe máy: Đảm bảo khởi động dễ dàng, bôi trơn mượt mà cho động cơ tốc độ cao.
    • Dầu thủy lực: Truyền lực nhanh trong các hệ thống thủy lực nhẹ, như máy móc nhỏ hoặc thiết bị xây dựng.
    • Dầu công nghiệp nhẹ: Bôi trơn máy móc không chịu tải nặng, chẳng hạn máy dệt hoặc máy bơm nhỏ.

b. Dầu Gốc 500N

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II - 500N

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II – 500N

  • Tính chất vật lý:
    • Độ nhớt động học ở 40°C: 90-110 cSt.
    • Độ nhớt động học ở 100°C: 10-12 cSt.
    • Chỉ số độ nhớt (VI): 95-100.
    • Điểm chớp cháy: >240°C.
    • Điểm đông đặc: -12 đến -18°C.
    • Hàm lượng lưu huỳnh: <0,03%.
  • Đặc điểm: Dầu gốc 500N có độ nhớt trung bình đến cao, mang lại khả năng bôi trơn bền bỉ trong điều kiện tải nặng hơn so với 150N. Điểm chớp cháy cao giúp dầu hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng:
    • Dầu động cơ ô tô: Phù hợp với xe tải, xe buýt hoặc xe chạy đường dài, nơi động cơ cần bảo vệ lâu dài.
    • Dầu hộp số: Bôi trơn các bánh răng trong hộp số cơ khí, giảm mài mòn và tăng tuổi thọ.
    • Dầu công nghiệp nặng: Dùng cho máy móc công nghiệp lớn như máy nén khí hoặc máy phát điện.

c. Dầu Gốc BS150 (Bright Stock 150)

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II - BS150

Hình ảnh: Dầu gốc nhóm II – BS150

  • Tính chất vật lý:
    • Độ nhớt động học ở 40°C: 400-500 cSt.
    • Độ nhớt động học ở 100°C: 28-32 cSt.
    • Chỉ số độ nhớt (VI): 90-100.
    • Điểm chớp cháy: >250°C.
    • Điểm đông đặc: -6 đến -12°C.
    • Hàm lượng lưu huỳnh: <0,03%.
  • Đặc điểm: BS150 là loại dầu gốc có độ nhớt rất cao, thường được gọi là “Bright Stock” do màu sắc sáng và độ tinh khiết cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần màng dầu dày để bảo vệ bề mặt kim loại trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Ứng dụng:
    • Dầu động cơ tàu thủy: Bôi trơn các động cơ lớn, chịu tải nặng trong môi trường biển.
    • Dầu công nghiệp siêu nặng: Dùng cho máy ép, máy cán thép hoặc các thiết bị công nghiệp quy mô lớn.
    • Dầu bánh răng hở: Bảo vệ bánh răng lớn trong các hệ thống khai thác mỏ hoặc nhà máy xi măng.

4. So sánh giữa Dầu gốc 150N, 500N và BS150

Mặc dù cả ba loại đều thuộc nhóm II và có chung ưu điểm như hàm lượng lưu huỳnh thấp, độ bão hòa cao, chúng khác biệt rõ rệt về độ nhớt và ứng dụng:

Tiêu chí 150N 500N BS150
Độ nhớt (40°C) 28-32 cSt 90-110 cSt 400-500 cSt
Độ nhớt (100°C) 4-5.5 cSt 10-12 cSt 28-32 cSt
Chỉ số độ nhớt (VI) 95-100 95-100 90-100
Ứng dụng chính Xe máy, thủy lực Ô tô, hộp số Tàu thủy, công nghiệp siêu nặng
Tải trọng Nhẹ Trung bình – Cao Cực kỳ nặng
  • 150N: Phù hợp với các ứng dụng nhẹ, nơi cần độ lỏng và lưu thông nhanh.
  • 500N: Lý tưởng cho tải trung bình đến cao, cân bằng giữa độ nhớt và hiệu suất.
  • BS150: Dành riêng cho tải cực nặng, nơi cần màng dầu dày và khả năng chịu nhiệt cao.

Việc lựa chọn loại dầu gốc nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của máy móc, môi trường vận hành và mục đích sử dụng.


5. Tầm quan trọng của Dầu gốc Nhóm II trong ngành Công nghiệp hiện đại

Dầu gốc nhóm II, với các đại diện như 150N, 500N và BS150, đã trở thành trụ cột trong ngành công nghiệp dầu nhờn nhờ những ưu điểm vượt trội về chất lượng và tính linh hoạt. Công nghệ hydrocracking không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giúp dầu gốc nhóm II đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và hiệu quả năng lượng.

Từ động cơ xe máy nhỏ gọn đến tàu thủy khổng lồ, dầu gốc nhóm II được sử dụng để pha chế các sản phẩm dầu nhờn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Sự khác biệt về độ nhớt giữa 150N, 500N và BS150 cho phép các nhà sản xuất tùy chỉnh sản phẩm theo từng ứng dụng cụ thể, từ bôi trơn nhẹ nhàng đến bảo vệ trong điều kiện khắc nghiệt.

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa, dầu gốc nhóm II không chỉ là một lựa chọn kinh tế mà còn là giải pháp bền vững, góp phần kéo dài tuổi thọ máy móc, giảm chi phí bảo trì và bảo vệ môi trường.


Kết Luận

Dầu gốc nhóm II, với các loại 150N, 500N và BS150, là minh chứng cho sự tiến bộ của công nghệ trong ngành dầu nhờn. Nhờ độ tinh khiết cao, khả năng chịu nhiệt tốt và tính linh hoạt trong ứng dụng, nhóm II đã khẳng định vị thế quan trọng trong sản xuất dầu nhờn hiện đại. Hiểu rõ tính chất và ứng dụng của từng loại dầu gốc giúp người dùng và nhà sản xuất đưa ra lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho máy móc.

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn cái nhìn sâu sắc về dầu gốc nhóm II. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn trao đổi chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ nhé! Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này.


⌈ SPTC CORP TECHNICAL TEAM⌋ 


SPTC Corp – Đại lý cấp 1 phân phối các sản phẩm dầu nhớt: Hàng hải – Công nghiệp – Vận tải

Công ty Cổ phần Thương mại Vận tải Dầu khí Hải Âu
Điện thoại: 0989.411.412
Hotline: 0911.1616.38
Email: prm@sptc.com.vn
Website: https://sptc.com.vn
Tìm chỉ đường: Google Maps Văn Phòng SPTC Corp 
Bình luận trên Facebook